Thiết lập BIOS 1-2-3
Sau khi lắp
ráp, người sử dụng cần đi qua công đoạn khai báo các thông số trong BIOS thì mới
dùng được máy. Chương trình này sẽ giúp PC quản lý hệ thống, bao gồm tất cả
những linh kiện, thiết bị mà bạn đã lắp vào.
|
Giao diện của BIOS.
Ảnh: T.H. |
Khái niệm về BIOS
Đây là chữ
viết tắt của basic input/output system (hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản). Về thực
chất BIOS là phần mềm tích hợp sẵn, xác định công việc máy tính có thể làm mà
không phải truy cập vào những chương trình trên đĩa.
Chương trình
này thường được đặt trong chip ROM đi cùng máy tính, độc lập với các loại đĩa,
khiến cho máy tính tự khởi động được. Các thông số của BIOS được chứa tại CMOS,
một chip bán dẫn khác hoạt động bằng pin và độc lập với nguồn điện của máy.
Do RAM luôn
nhanh hơn ROM nên nhiều nhà sản xuất đã thiết kế để BIOS có thể sao từ ROM sang
RAM mỗi lần máy tính khởi động. Quá trình này được gọi bằng cái tên shadowing.
BIOS của PC
được thiết kế khá sát với tiêu chuẩn nên dù có nhiều phiên bản khác nhau, chúng
vẫn giống nhau trên mọi máy. Nhiều PC hiện đại chứa BIOS flash, nghĩa là BIOS đã
được sao vào chip nhớ flash để nâng cấp khi cần thiết và không cần đến pin nuôi.
Khi công nghệ mới ra đời và các lỗi cũ được phát hiện, nhà sản xuất thường đưa
ra phiên bản BIOS cập nhật để giải quyết trục trặc và nâng cao tốc độ hoạt động
của hệ thống.
Việc cập
nhật BIOS được thực hiện khá đơn giản nhưng phải hết sức thận trọng và nên tuân
theo những quy định sau:
- Nếu hệ
thống chạy ổn định, không có lỗi gì thì không nên nâng cấp BIOS.
- Nếu cần
nâng cấp, hãy đọc kỹ hướng dẫn của chương trình trước khi bắt tay vào thực hiện.
Màn hình
Bios Setup đa số là màn hình chạy ở chế độ TEXT. Gần đây đang phát triển loại
BiosWin (Ami) có màn hình Setup gồm nhiều cửa sổ giống tương tự Windows và sử
dụng được Mouse trong khi Setup nhưng các mục vẫn không thay đổi.
Các loại BIOS
Thường thì
bạn vẫn quen bấm phím Delete để vào phần thiết lập BIOS. Tuy nhiên, đó chỉ là
thao tác đối với phần lớn các máy có xuất xứ từ Đông Nam Á. Ở các loại máy tính
khác (sản xuất từ Mỹ chẳng hạn), người dùng phải thông qua chương trình quản lý
riêng để thay đổi các thông số BIOS.
Hiện nay có
2 loại BIOS:
- BIOS dạng
text. Người dùng sẽ di chuyển phím hướng để đưa vệt sáng đi tới các lựa chọn.
Nhấn Enter để quyết định, Esc để thoát (gõ Y khi muốn lưu thay đổi, N là không
lưu).
- BIOS Win.
Đây là loại BIOS mới được phát triển. Thay vì màn hình dạng text thông thường,
các thông số hiện ra trên màn hình màu với nhiều cửa sổ. Người dùng có thể di
chuột hoặc phím hướng để chọn lựa.
Thiết lập BIOS
(phần 2)
Phần
này sẽ giới thiệu thiết lập cơ bản liên quan đến ngày, giờ trên máy tính, khai
báo các loại ổ, màn hình hay bàn phím. Đây là những thành phần chính mà BIOS
trên các loại PC phải nhận biết để quản lý và điều khiển chúng.
Khi vào
chương trình này, chọn Standard CMOS Setup.
|
Các thiết lập BIOS
cơ bản. Ảnh: T.H. |
Date.
Đây là nơi khai báo ngày tháng với các định dạng khác nhau, tùy theo máy. Ví dụ:
mm/dd/yy là kiểu ghi tháng/ngày/năm.
Time.
Có loại máy yêu cầu dùng hệ giờ 24. Chỉ cần di chuyển con trỏ đến các vị trí của
giờ, phút, giây, bạn có thể nhập số từ bàn phím.
Trong các
bản Windows mới, người dùng thay đổi được thông số về thời gian trong Start >
Control Panel > Date and Time. Dù BIOS dùng hệ giờ 24 nhưng bạn vẫn có thể cho
hiển thị trên khay đồng hồ theo hệ giờ 12 (AM/PM) bằng cách thiết lập trên
Windows.
IDE Primary
Master
|
Chế độ dò tìm thông
số tự động cho ổ cứng. Ảnh: T.H. |
Đây là nơi
khai báo các thông số của ổ cứng. Nếu khai báo sai, ổ có thể không hoạt động,
thậm chí bị hỏng. Ví dụ, khi nhập số dung lượng cao quá mà tiến hành các lệnh
Fdisk hay Format, thiết bị này sẽ bị "đơ".
Tuy nhiên,
những BIOS đời mới có phát triển thêm tính năng dò tìm thông số ổ cứng IDE một
cách tự động. Bạn chỉ cần bấm Enter > tại IDE HDD Auto-Detection, nhấn Enter
tiếp. Các chế độ tiếp theo, để ở mặc định Auto.
Nếu máy chỉ
có 1 ổ cứng hoặc 2 ổ chia ổ chính (Master), phụ (Slave) thì đây là nơi đặt
Master. Việc khai báo này phải đúng với cách
đặt chân răm (jumper) trên 2 ổ. Hiện nay,
các loại ổ đời mới chỉ có 1 jumper cho 3 vị trí: ổ duy nhất, Master và Slave (sơ
đồ cắm chân răm đã in sẵn trên ổ cứng). Loại ổ thế hệ cũ có nhiều chân răm nên
nếu dùng, bạn phải tuân theo tài liệu hướng dẫn một cách cẩn thận.
IDE Primary
Slave
Đây thường
là nơi khai báo ổ cứng thứ 2 cắm ở chế độ Slave. Bạn cũng có thể nhập thông số
bằng tay hoặc dò tìm tự động. Nếu máy không cài ổ này thì phần khai báo để None.
IDE
Secondary Master
Do BIOS đời
mới hỗ trợ cắm đến 4 ổ cứng, người dùng có thể lắp ổ cứng thứ 3 và khai báo tại
đây. Tuy nhiên, cáp IDE thứ 2 cũng có thể nối được với ổ đa phương tiện (CD hoặc
DVD) nên đây thường là nơi khai báo loại ổ này. Cách
cắm jumper cho ổ CD cũng giống như trường
hợp ổ cứng.
Người dùng
cũng có thể nhập thông số bằng tay hoặc để ở chế độ dò tìm tự động.
Nếu không có
ổ nào cắm ở dây IDE thứ 2 này, bạn để ở trạng thái None.
IDE
Secondary Slave
Đây là nơi
khai báo cho ổ cứng thứ 4 hoặc ổ quang thứ 2. Một dây IDE có thể nối 2 ổ cùng
loại hoặc 1 ổ cứng, 1 ổ CD, miễn là cách đặt chân răm phải tuân theo luật chính
- phụ.
Khai báo ổ
mềm
Thường thì
Drive A và Drive B dùng để khai báo cho ổ đĩa mềm. Tuy nhiên, hiện nay không còn
nhiều người dùng thiết bị vừa dễ hỏng, vừa lưu được ít dữ liệu này.
Chế độ Halt
On
Một số PC
cho phép bạn "sai khiến" BIOS phản ứng với các lỗi trong quá trình kiểm tra máy.
All Error:
Khi chọn mục này, máy sẽ treo khi phát hiện bất cứ lỗi nào. Bạn không nên chọn
vì Bios sẽ treo máy khi gặp lỗi đầu tiên và bạn sẽ không thể biết các lỗi khác,
nếu có.
No Errors:
Quá trình tự kiểm tra của máy sẽ được thực hiện cho đến khi hoàn tất. Máy không
treo dù phát hiện bất cứ lỗi gì. Người dùng nên chọn mục này để biết bộ phận nào
bị trục trặc và tìm cách giải quyết.
All But
Keyboard:
Tất cả các
lỗi, ngoại trừ bàn phím.
All But
Diskette/Floppy:
Máy treo với tất cả các lỗi, trừ lỗi ổ đĩa và bàn phím.
Thiết lập BIOS (phần
3)
Các
mục thiết lập nâng cao cho phép người sử dụng chọn thứ tự ổ đĩa boot, đặt tốc độ
gõ bàn phím, tăng tốc cho quá trình khởi động... Ngoài ra, bạn còn giới hạn được
việc thay đổi BIOS hoặc ngăn người khác xâm nhập vào máy tính.
Vào Advanced
Bios Features, nhấn Enter. Tại đây có các mục như sau:
|
Các mục trong
Advanced Bios Features của một loại BIOS. Ảnh:
T.H. |
Virus Warning (cảnh báo có
virus)
Phần cài đặt
này có cái tên "ngớ ngẩn" nhất trong BIOS. Trên thực tế, nó không thể cho biết
chương trình nào là virus, chương trình nào là "trong sạch".
Về mặt ý
tưởng, khi đặt Enabled, Bios sẽ báo động và treo máy nếu có hành động viết vào
boot sector (vùng khởi động) hay partition của đĩa cứng. Nhưng do không phân
biệt được, nó chỉ đóng vai trò dò tìm bất
kỳ và tất cả những gì được viết vào Master Boot Record của đĩa cứng
rồi thể hiện câu hỏi trên màn hình xem bạn có đồng ý cho chép hay không.
Do virus phổ
biến nhất thường xâm nhập boot sector nên khi cài đặt như vậy, bạn có thể hạn
chế sự lây lan. Nhưng đối với những chương trình hợp pháp khác, những dòng thông
báo không mong muốn sẽ hiện ra, khiến người sử dụng bối rối. Trong trường hợp
này, bạn nhấn vào nút Authorize để thực hiện. Hoặc, trước khi tiến hành các lệnh
như Format hay Fdisk, hãy nhớ vào BIOS để chọn Disabled cho mục này.
Chú ý:
Do Virus Warning tỏ ra không hiệu quả, một số BIOS đã bỏ mục này.
CPU L1 & L2 Cache
Một số BIOS
tách rời phần này làm 2 mục là Internal Cache và Extenal Cache.
Cài đặt cho
Cache L1 (level 1 cahe) sẽ tắt/bật cache nội trên vi xử lý. Đối với dòng chip
486 hoặc về sau này, bạn nên bật vì nếu tắt, máy sẽ gặp trục trặc lớn. Người
dùng chỉ nên tắt vì mục đích kiểm tra lỗi hoặc nghi ngờ hoạt động của chip xử
lý. Trên một vài loại BIOS, bạn có thể thấy 3 lựa chọn: Disabled, Write Through
và Write Back. Trong đó, Write Back sẽ giúp cho máy hoạt động tốt nhất.
Cài đặt cho
Cache L2 sẽ tắt/bật cache ngoại trên vi xử lý. Phần lớn các mainboard 486 hoặc
mới hơn đều có cache này. Cũng giống như Cache L1, thiết bị cần được bật suốt
thời gian sử dụng và chỉ được tắt vì mục đích kiểm tra lỗi. Trên một số BIOS,
bạn có thể thấy 3 lựa chọn Disabled, Write Through và Write Back. Trong đó,
Write Back sẽ giúp cho máy hoạt động tốt nhất.
Chú ý: Cache
L2 trên một số bo mạch ở "chợ giời" đã bị làm giả. Cách kiểm tra là vào BIOS để
tắt và xem máy có chạy chậm đi hay không. Nếu máy vẫn bình thường, cache L2 thực
không có. Ngoài ra, một số máy còn thông báo cache L2 này Enabled ngay cả khi nó
bị Disabled. Dấu hiệu này chứng tỏ BIOS đã bị "phẫu thuật".
Quick Power On Self Test /
Quick Boot/ Fast Boot
Bật mục này
sẽ khiến quá trình khởi động bỏ qua một số bước(như kiểm tra bộ nhớ mở rộng nhằm
phát hiện lỗi) để giảm thời gian.
Tuy nhiên,
khi làm như vậy, bạn cũng tăng nguy cơ bỏ sót lỗi. Nếu có RAM lớn, đặt Disabled
cho mục này là an toàn nhất.
Chọn thứ tự cho thiết bị
khởi động
Người dùng
có thể khởi động máy từ nhiều ổ khác nhau như ổ cứng, ổ CD, đĩa mềm hay ổ USB.
Chọn khởi
động đầu tiên là ổ cứng có ưu điểm là nhanh nhưng trong trường hợp ổ đĩa hay hệ
điều hành bị trục trặc, người dùng có thể chọn lại (như CD hay USB) để cài đặt.
Swap Floppy
Tráo đổi tên
2 ổ đĩa mềm, khi chọn mục này bạn không cần khai báo lại loại ổ đĩa như khi tráo
bằng cách đặt jumper trên card I/O.
Seek Floppy
Nếu Enable,
BIOS sẽ dò tìm kiểu của đĩa mềm là 80 track hay 40 track. Nếu Disable, BIOS sẽ
bỏ qua. Chọn Enable làm chậm thời gian khởi động vì BIOS luôn phải đọc đĩa mềm
trước khi đọc đĩa cứng (dù đã chọn chỉ khởi động bằng ổ C).
Boot Up Num - Lock LED
Khi dùng chế
độ ON cho phím Numlock mở (đèn Numlock sáng), nhóm phím bên tay phải được dùng
để đánh số. Khi đặt chế độ OFF, nhóm phím này được dùng để di chuyển con trỏ.
Gate A20 Option
A20 là dòng
địa chỉ thứ 21 trong bộ nhớ, được điều khiển bằng "chỉ huy" của bàn phím. Để
chipset điều khiển A20 và tăng cường khả năng hoạt động của máy, hãy chọn
Enabled. Rất hiếm lý do khiến người ta tắt chức năng này. Vì vậy, một số dòng
máy mới thay bằng các lựa chọn khác là Normal và Fast để người dùng quyết định
mức độ làm việc của vi xử lý.
Typematic Rate Setting
Nếu chọn
Enabled, bạn kích hoạt 2 chức năng dưới đây:
Typematic
Rate (Chars/Sec): Mục này sẽ giúp bạn chọn số ký tự/giây tuỳ theo tốc độ đánh
phím nhanh hay chậm. Nếu thiết lập thấp hơn tốc độ đánh thì máy sẽ phát ra tiếng
bip (vì nó không chạy kịp).
Typematic
Delay (Msec): Thiết lập này điều khiển khả năng lặp lại tự động của bàn phím,
nghĩa là độ dài thời gian nhấn phím trước khi nó bắt đầu lặp lại tự động. Thường
thì ta để từ 200 - 1000 mili giây.
Chú ý: Một
số loại bàn phím cao cấp đã tích hợp chức năng tương đương.
Security Option
Phần này
dùng để giới hạn việc sử dụng hệ thống và Bios Setup.
Setup: Giới
hạn việc thay đổi Bios Setup. Khi muốn vào Bios Setup bạn phải đánh đúng mật
khẩu đã quy định trước.
System/Always: Giới hạn việc sử dụng máy. Mỗi khi mở máy, BIOS luôn luôn hỏi mật
khẩu. Nếu bạn không biết mật khẩu hoặc gõ sai, BIOS sẽ không cho phép sử dụng
máy.
Chú ý: Do
chưa chọn mục đặt mật khẩu, bạn nên để Disabled.
APIC Mode
Nên đặt
Disabled vì chế độ Enabled có thể gây mất ổn định cho máy. Vì khi hệ điều hành
đã được cài đặt (như Windows XP), thiết lập này không thể thay đổi nếu bạn không
cài lại. Mục đích của nó là mở rộng số dòng IRQ (Interrupt Request) - mã thông
báo sự kiện ngoại vi bắt đầu và kết thúc.
MPS Version Control For OS
MPS là chuẩn
đa xử lý của Intel dành để thiết kế PC có dùng vi xử lý Pentium. Nó xác định
dung lượng số bộ nhớ và tín hiệu ngắt được chia sẻ. Giá trị 1,1 hoặc 1,4 không
thể thay đổi cho nhau nếu APIC Mode để ở trạng thái Disabled.
Nhìn chung,
khi thiết lập BIOS nâng cao, người dùng cần nghiên cứu kỹ tài liệu đi kèm và yêu
cầu tài liệu này tại nơi bán hàng. Ở các dòng máy khác nhau, những mục trên BIOS
khá khác nhau. |